Phần 3 Thì - Tijden

Phần này chỉ tóm tắt các thì cơ bản nhất thường dùng trong tiếng Hà Lan.

3.1 Hiện tại - Presens (OTT)

3.1.1 Động từ bất quy tắc - Onregelmatige verba

Hai động từ bất quy tắc phổ biến là zijn (thì, mà, là) và hebben (có, thì).

zijn hebben
ik ben heb
jij = je bent - ben jij hebt - heb jij
u bent hebt
hij is heeft
zij = ze is heeft
wij = we zijn hebben
jullie zijn hebben
zij = ze zijn hebben

Chú ý:

Ví dụ:

  • Ik ben Lisa. (Tôi là Lisa.)

  • Ik heb een auto. (Tôi có một chiếc xe.)

  • Je bent Isa. (Bạn là Isa.)

  • Ben je Isa? (Bạn là Isa phải không?)

  • Je hebt kinderen. (Bạn có những đứa con.)

  • Heb je kinderen? (Bạn có con không?)

  • Hij is Sa. (Anh ấy là Sa.)

  • Sa heeft honger. (Sa khát nước.)

  • We zijn jong. (Chúng tôi trẻ.)

  • We hebben een plan. (Chúng tôi có một kế hoạch.)

3.1.2 Động từ có quy tắc - Regelmatige verba

Động từ có quy tắc (động từ thường) có cấu trúc nguyên mẫu (infinitief) có dạng đuôi en: stam-en (ví dụ: spelen, bakken, drinken, eten).

Câu bình thường Câu đảo ngược (inversie)
ik stam stam ik
jij = je stam+t stam jij = je
u stam+t stam+t u
hij stam+t stam+t hij
zij = ze stam+t stam+t zij = ze
wij = we nguyên mẫu (infinitief) nguyên mẫu (infinitief) wij = we
jullie nguyên mẫu (infinitief) nguyên mẫu (infinitief) jullie
zij = ze nguyên mẫu (infinitief) nguyên mẫu (infinitief) zij = ze

Chú ý cách chuyển stam thành infinitief khi âm tiết cuối của stam gồm một nguyên âm kẹp giữa hai phụ âm (ví dụ: speel, bak):

  • Nếu là nguyên âm dài thì ở dạng infinitief chỉ viết 1 lần nguyên âm: speel → spelen. (bỏ 1 e)
  • Nếu là nguyên âm ngắn thì ở dạng infinitief chỉ viết 2 lần phụ âm cuối: bak → bakken. (viết k 2 lần)
  • Làm ngược lại nếu muốn chuyển từ infinitief về stam.

Ví dụ:

  • Ik neem een hapje. (Tôi cắn một miếng.)
  • Het regent. (Trời mưa.)
  • Ze valt bijna in slaap. (Cô ấy gần như muốn ngủ gật luôn rồi.)
  • Je gaat naar school? (Bạn đi đến trường.)
  • Ga je naar school? (Bạn có đi đến trường không?)

3.2 Câu cầu khiến, mệnh lệnh - Imperatief

Câu cầu khiến không có chủ ngữ. Động từ đứng đầu câu dạng stam (giống như dùng cho ik).

Nguyên mẫu - Infinitief Câu mệnh lệnh - Imperatief
komen Kom hier. (Lại đây.)
uitdoen Doe het licht uit! (Tắt đèn đi!)
gaan Ga zitten! (Ngồi xuống đi!)
nemen Neem je boek. (Hãy lấy quyển sách của bạn.)
drinken Drink niet zo snel. (Đừng uống nhanh quá.)

3.3 Hiện tại tiếp diễn - Aan het + infinitief

Dùng để chỉ hành động đang diễn ra liên tục ở thời điển hỉện tại.

zijn aan het + infinitief
ik ben aan het + infinitief
jij = je bent - ben jij aan het + infinitief
u bent aan het + infinitief
hij is aan het + infinitief
zij = ze is aan het + infinitief
wij = we zijn aan het + infinitief
jullie zijn aan het + infinitief
zij = ze zijn aan het + infinitief

Ví dụ:

  • Ik ben Nederlands aan het leren. (Tôi đang học tiếng Hà Lan.)
  • We zijn bier aan het drinken. (Chúng tôi đang uống bia.)

3.4 Thì quá khứ - Verleden

Hai thì dùng để chỉ hoạt động trong quá khứ là perfectumimperfectum. Trong tiếng Hà Lan việc phân biệt giữa hai thì này không quá rõ ràng và trong đa số các trường hợp đều có thể dùng thay thể cho nhau mà không thay đổi quá nhiều ý nghĩa.

3.4.1 Hoàn thành - Perfectum (VTT)

Perfectum thường dùng để kể về hành động hoặc kết quả của hành động trong quá khứ. Chú ý perfectum không giống thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh vì perfectum dùng trong được hợp hành động hay sự việc đã kết thúc và không còn ở hiện tại.

Cấu trúc của perfectum như sau:

Subject + hebben/zijn + … + participium.

Chủ ngữ + hebben/zijn + … + động từ ở dạng participium.

Đa số trường hợp dùng hebben và vài trường hợp đặc biệt dùng zijn. Cần phải thuộc và không có nguyên tắc để ghi nhớ.

Đối với đa số động từ có quy tắc, chuyển stam thành participium bằng cách thêm ge phía trước và +t hoặc +d phía sau.

participium = ge + STAM + t/d

  • thêm t nếu stam kết thúc bằng phụ âm vô thanh (bật hơi): s, f, t, k, ch, p (soft sketchup hoặc ’t kofschip). Ví dụ: koken → kookgekookt (nấu ăn), dansen → dansgedanst (nhảy nhót).
  • thêm d nếu stam kết thúc bằng phụ âm hữu thanh (phát ra tiếng): các phụ âm còn lại. Ví dụ: vragen → vraaggevraagd (hỏi), wonen → woongewoond (sinh sống).
  • nếu stam bắt đầu bằng ge, ver, be, ont, onder thì không cần thêm ge ở phía trước. Ví dụ: gebruiken → gebruik → gebruikt (sử dụng), verhuizen → verhuis → verhuisd (dời nhà), betalen → betaal → betaald (trả tiền), onthalen → onthaal → onthaald (chào đón), onderkennen → onderken → onderkend (công nhận).

Chú ý: Một stam kết thúc bằng f hoặc s mà dạng infinitief gốc là vz (nguyên tắc biến đổi v → fz → s) thì áp dụng nguyên tắc +t/d đối với phụ âm gốc là vz. Ví dụ: reizen → reis → gereisd (đi du lịch), leven → leef → geleefd (sống).

Ví dụ:

  • Hij heeft een gebeld. (Anh ta đã gọi điện thoại cho cô ấy.)
  • Je hebt naar dit lied geluisterd. (Bạn đã nghe bài hát này rồi.)
  • Ik heb betaald. (Tôi đã trả tiền.)
  • Ik ben van de school naar huis gewandeld. (Tôi đã đi bộ từ trường về nhà.)

Đối với động từ bất quy tắc thì bắt buộc phải nhớ. Xem Bảng động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

  • Hij heeft zijn naam geschreven. (Anh ta đã viết tên của mình.)
  • Je hebt een film gekeken. (Bạn đã xem một bộ phim.)
  • Ik heb het gedaan. (Tôi đã làm xong rồi.)
  • Ik ben thuis gebleven. (Tôi đã ở nhà.)

3.4.2 Quá khứ đơn - Imperfectum (OVT)

Imperfectum thường dùng để kể chuyện, mô tả tình huống xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc của imperfectum giống với cấu trúc của câu thì hiện tại. Động từ cần phải chuyển từ dạng hiện tại sang dạng imperfectum.

Đối với đa số động từ có quy tắc, chuyển stam thành imperfectum bằng cách thêm te(n) hoặc de(n).

imperfectum = STAM + te/de + (n nếu chủ ngữ là số nhiều)

  • thêm te(n) nếu stam kết thúc bằng phụ âm vô thanh (bật hơi): s, f, t, k, ch, p (soft sketchup hoặc ’t kofschip). Ví dụ: koken → kook → kookte(n) (nấu ăn), dansen → dans → danste(n) (nhảy nhót).
  • thêm de(n) nếu stam kết thúc bằng phụ âm hữu thanh (phát ra tiếng): các phụ âm còn lại. Ví dụ: vragen → vraag → vraagde(n) (hỏi), wonen → woon → woonde(n) (sinh sống).

Chú ý: Một stam kết thúc bằng f hoặc s mà dạng infinitief gốc là vz (nguyên tắc biến đổi v → fz → s) thì áp dụng nguyên tắc +te(n)/de(n) đối với phụ âm gốc là vz. Ví dụ: reizen → reis → reisde (đi du lịch), leven → leef → leefde (sống).

Ví dụ:

  • Ik woonde in Vietnam. (Tôi đã sống ở Việt Nam.)
  • We samen speelden als een team. (Chúng tôi đã chơi với nhau như một đội.)

Đối với động từ bất quy tắc thì bắt buộc phải nhớ. Xem Bảng động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

  • Ik ging elke dag met de metro naar het werk. (Tôi đã đi bằng tàu điện ngầm mỗi ngày đến chỗ làm.)
  • Je kwam naar huis. (Bạn đã trở về nhà.)

3.5 Tương lai - Toekomst

Có ba cách cơ bản để nói về tương lai. Cách chia thì đối với động từ thứ nhất là gaanzullen giống với thì hiện tại.

  • Gaan + infinitief dùng để nói về một kế hoạch, dự định, hoặc việc gì đó chắc chắn trong tương lai.
    • Lisa gaat Nederlands studeren. (Lisa sẽ học tiếng Hà Lan.)
    • Isa gaat naar de cinema (gaan). (Isa sẽ đi xem phim.)
  • Zullen + infinitief dùng để nói về một lời hứa hoặc một sự việc không chắc sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Ik zal morgen voor jou een jas kopen. (Ngày mai tôi sẽ mua cho bạn một cái áo khoác.)
    • De dokter zal waarschijnlijk na 2 uur komen. (Bác sĩ có thể sẽ về sau 2 tiếng nữa.)
  • Thì hiện tại với giới từ chỉ tương lai để chỉ một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Morgen begint hij met de eerste les. (Ngày mai anh ấy bắt đầu bài học đầu tiên.)

3.6 Cấu trúc Zou + infinitief

Cấu trúc này được sử dụng với những ý nghĩa sau đây:

  • Câu hỏi lịch sự: Zou je mij willen helpen? (Bạn có sẵn lòng giúp đỡ tôi không?)
  • Mong muốn: Ik zou graag een huis willen kopen. (Tôi mong muốn mua một căn nhà.)
  • Câu điều kiện không thật: Als ik veel geld zou hebben, zou ik een huis kopen. (Nếu tôi có rất nhiều tiền, tôi muốn mua một căn nhà.)
  • Lời khuyên: Je zou naar de dokter moeten gaan. (Bạn nên đi bác sĩ đi.)
  • Hỏi về điều không chắc chắn: Zou Lisa morgen op tijd komen? (Liệu Lisa ngày mai có đến đúng giờ không?)

3.7 Câu bị động - Passief

Tiếng Hà Lan sử dụng cấu trúc zijn/worden + participium để chuyển câu chủ động sang bị động.

  • Worden dùng khi hành động đang còn xảy ra vào thời điểm hiện tại (thì hiện tạiquá khứ).
  • Zijn dùng khi hành động đã chấm dứt (thì hoàn thành).

Câu chủ động: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Câu bị động: Chủ ngữ mới từ tân ngữ cũ + zijn/worden + [+ door + Tân ngữ mới từ chủ ngữ cũ] + Động từ dạng participum

Chú ý chia động từ zijnworden tuỳ theo chủ ngữ.

Hiện tại (presens) Quá khứ (imperfectum) Hoàn thành (perfectum)
ik word werd ben
jij = je wordt werd bent
u wordt werd bent
hij wordt werd bent
zij = ze wordt werd bent
wij = we worden werden zijn
jullie worden werden zijn
zij = ze worden werden zijn

Ví dụ:

  • worden
    • Hiện tại (presens)
      • Câu chủ động: Lisa belt me. (Lisa gọi điện thoại cho tôi.)
      • Câu bị động: Ik word [door Lisa] gebeld. (Tôi được Lisa gọi điện thoại.)
    • Quá khứ (imperfectum)
      • Câu chủ động: Lisa belde me. (Lisa đã gọi điện thoại cho tôi.)
      • Câu bị động: Ik werd [door Lisa] gebeld. (Tôi đã được Lisa gọi điện thoại.)
  • zijn
    • Hoàn thành (perfectum)
      • Câu chủ động: Lisa heeft me gebeld. (Lisa đã gọi điện thoại cho tôi rồi.)
      • Câu bị động: Ik ben [door Lisa] gebeld. (Tôi đã được Lisa gọi điện thoại rồi.)